Khi Ấn Độ và các quốc gia ASEAN kỷ niệm 10 năm thực hiện Chính sách Hành động Hướng Đông (Act East Policy), quan hệ Ấn Độ-Việt Nam trở thành một điểm nhấn quan trọng. Việt Nam đã nổi lên như một đối tác thương mại chủ chốt của Ấn Độ tại Đông Nam Á, đặc biệt là sau khi Khu vực Thương mại Tự do ASEAN-Ấn Độ (AIFTA) được triển khai, giúp giảm thuế quan và thúc đẩy tăng trưởng thương mại giữa hai quốc gia. Sự hợp tác này cũng phù hợp với Chính sách Hành động Hướng Đông của Ấn Độ, vốn nhằm mục tiêu thắt chặt quan hệ với các quốc gia ASEAN, tăng cường liên kết thương mại, qua đó củng cố vị thế kinh tế và địa chính trị của Ấn Độ trong khu vực. Hơn nữa, việc đầu tư vào Việt Nam còn giúp Ấn Độ tạo đối trọng với ảnh hưởng của Trung Quốc tại Đông Nam Á. Đây là một cơ hội để Ấn Độ đa dạng hóa các mối quan hệ kinh tế trong khu vực, đồng thời tăng cường các mối quan hệ kinh tế và chiến lược với Đông Nam Á.
Ấn Độ và Việt Nam chia sẻ một lịch sử dài lâu về sự tương đồng văn hóa thông qua nền văn minh Champa hoặc Chăm, có niên đại ít nhất 2000 năm. Các mối liên kết văn hóa ngày càng phát triển được thể hiện qua kiến trúc, như các ngôi chùa Phật giáo ở Việt Nam, nghệ thuật, các truyền thống tri thức, ngôn ngữ, tôn giáo, thương mại và các tập quán nông nghiệp. Ví dụ, mối quan hệ văn hóa đương đại được nhấn mạnh qua những nỗ lực chung trong việc phục hồi di sản thế giới được UNESCO công nhận tại Mỹ Sơn, các lễ hội kỷ niệm, Hiệp hội Hữu nghị Việt Nam-Ấn Độ tại Hà Nội, Trung tâm Văn hóa Swami Vivekananda, và nhiều hoạt động khác. Dựa trên lịch sử chung và các điểm tương đồng văn hóa, sự tương tác giữa hai nước trong thế kỷ qua đã thúc đẩy sự hợp tác ở các khía cạnh chiến lược, như các đối tác kinh tế và quốc phòng.
Về kinh tế, Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng trong hai thập kỷ qua, với tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm duy trì trên 5% trong suốt 23 năm qua (ngoại trừ giai đoạn ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19 – năm 2020 và 2021). Sự tăng trưởng này chủ yếu được thúc đẩy bởi xuất khẩu sản phẩm sản xuất và sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Ngoài ra, sự ổn định chính trị, chính phủ trung ương mạnh mẽ, và mức độ xung đột nội bộ tương đối thấp khiến Việt Nam trở thành điểm đến đầu tư hấp dẫn, đặc biệt cho các dự án dài hạn. Việt Nam cũng cải thiện môi trường kinh doanh bằng cách thực hiện các cải cách nhằm thu hút đầu tư nước ngoài, tinh giản thủ tục hành chính, và đưa ra các ưu đãi cho các lĩnh vực như cơ sở hạ tầng. Chính phủ Việt Nam cũng khuyến khích hình thức đối tác công-tư (PPP) trong các dự án quy mô lớn, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài hợp tác trong việc phát triển cơ sở hạ tầng. Theo ông Madan Mohan, Tổng Lãnh sự Ấn Độ tại Thành phố Hồ Chí Minh, hơn 400 công ty Ấn Độ đã đầu tư vào Việt Nam khi cả hai quốc gia đều chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong quan hệ thương mại trong hai thập kỷ qua. Sự ổn định chính trị, cơ cấu dân số thuận lợi, nhu cầu nội địa mạnh mẽ, mức thuế doanh nghiệp cạnh tranh, vị trí địa lý gần Ấn Độ, và khả năng tiếp cận thị trường dễ dàng đã giúp Việt Nam trở thành một quốc gia đầy hứa hẹn cho các doanh nghiệp Ấn Độ muốn tìm kiếm sự tăng trưởng dài hạn. Điều này được thể hiện rõ qua ước tính gần đây cho thấy tổng vốn đầu tư của Ấn Độ vào Việt Nam đạt gần 2 tỷ USD.
Với vị trí chiến lược dọc theo Biển Đông, một trong những tuyến hàng hải nhộn nhịp nhất thế giới, Việt Nam đóng vai trò là trung tâm quan trọng cho thương mại hàng hải khu vực và toàn cầu. Hơn nữa, sự tham gia của Việt Nam vào nhiều hiệp định thương mại tự do, bao gồm Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Ấn Độ (AIFTA), mang lại cơ hội tiếp cận ưu đãi tới các thị trường toàn cầu lớn, khiến Việt Nam trở thành đối tác hấp dẫn cho thương mại. Là một nhân tố quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, dệt may, và máy móc, nhu cầu về dịch vụ logistics và vận tải biển tại Việt Nam được kỳ vọng sẽ tăng cao, mở ra tiềm năng lớn cho các khoản đầu tư vào cảng biển. Ví dụ, tập đoàn Adani đã có kế hoạch đầu tư mạnh vào Việt Nam, đặc biệt là dự án cảng Liên Chiểu. Nếu được thực hiện, dự án cảng Liên Chiểu sẽ giúp Adani khai thác vai trò ngày càng quan trọng của Việt Nam như một trung tâm thương mại, đồng thời tận dụng lợi thế gần gũi với các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Hoa Kỳ.
Hơn nữa, Ấn Độ có thể tăng cường hợp tác với Việt Nam nhằm đối trọng với ảnh hưởng ngày càng gia tăng của Trung Quốc. Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã trở thành một nhà đầu tư và đối tác thương mại lớn của Việt Nam. Tuy nhiên, căng thẳng giữa hai nước đã leo thang sau vụ tấn công vào tháng 10 vừa qua, khi một tàu cá của Việt Nam bị tấn công tại Biển Đông. Trong vụ việc này, 10 ngư dân Việt Nam đã bị hành hung, thiết bị đánh bắt của họ bị phá hủy và 4 tấn cá bị tịch thu. Chính phủ Việt Nam cáo buộc Trung Quốc vi phạm chủ quyền và yêu cầu điều tra vụ việc. Tuy nhiên, Trung Quốc phủ nhận mọi hành động sai trái và cho rằng tàu cá Việt Nam đã đánh bắt trái phép trong vùng biển thuộc quyền kiểm soát của Trung Quốc. Sự kiện này đánh dấu một sự gián đoạn trong xu hướng quan hệ tương đối yên ổn giữa hai quốc gia ở khu vực Biển Đông gần đây. Trong bối cảnh này, việc Ấn Độ củng cố quan hệ đối tác với Việt Nam không chỉ giúp thúc đẩy hợp tác kinh tế và chiến lược mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thế cân bằng trước những hành động quyết đoán của Trung Quốc trong khu vực.
Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các tương tác kinh tế giữa Trung Quốc và Việt Nam. Mặc dù những khoản đầu tư này mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt và tạo ra việc làm, nhưng dòng vốn đầu tư từ Trung Quốc cũng làm dấy lên lo ngại về sự cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước và nguy cơ bẫy nợ liên quan đến các dự án BRI, cũng như khả năng Trung Quốc gia tăng ảnh hưởng đối với nền kinh tế Việt Nam. Ngoài ra, các tuyên bố chủ quyền chồng lấn tại Biển Đông, đặc biệt là đối với quần đảo Hoàng Sa, đã trở thành nguồn gốc căng thẳng lớn giữa Trung Quốc và Việt Nam. Mặc dù căng thẳng vẫn hiện hữu, Việt Nam vẫn duy trì các kênh ngoại giao với Trung Quốc để quản lý quan hệ song phương và giải quyết những khác biệt. Việc Việt Nam áp dụng một cách tiếp cận thận trọng đối với Trung Quốc phản ánh mong muốn duy trì tự chủ chiến lược và tránh sự phụ thuộc quá mức. Đồng thời, Việt Nam cũng duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các cường quốc khu vực và toàn cầu khác. Cách tiếp cận thận trọng này, cùng với cam kết đối với ổn định khu vực, khiến Việt Nam trở thành một đối tác giá trị đối với các quốc gia khác trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Khi Việt Nam ngày càng cảnh giác với sự hiện diện của Trung Quốc, Ấn Độ có thể định vị mình như một điểm đến thay thế cho các công ty đang tìm cách đa dạng hóa chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc. Trong bối cảnh này, khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung cho các sáng kiến do chính phủ Ấn Độ dẫn dắt tại khối Đông Dương, đặc biệt trong việc đối trọng với ảnh hưởng của Trung Quốc. Mặc dù Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Ấn Độ (AIFTA) đã thúc đẩy thương mại giữa Ấn Độ và Việt Nam, đầu tư từ khu vực tư nhân có thể đẩy nhanh đáng kể sự phát triển kinh tế và tăng cường sự hiện diện của Ấn Độ trong khu vực. Bằng cách xây dựng môi trường thuận lợi cho đầu tư tư nhân và khuyến khích các công ty Ấn Độ tham gia sâu hơn vào khu vực, Ấn Độ có thể đối trọng hiệu quả với sự thống trị của Trung Quốc và củng cố các mối quan hệ kinh tế và chiến lược của mình. Sự hợp tác giữa chính phủ và khu vực tư nhân sẽ không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn định hình lại cán cân quyền lực trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, mang lại lợi ích lâu dài cho cả Ấn Độ và các quốc gia Đông Dương, đặc biệt là Việt Nam.
Mặc dù môi trường kinh doanh tại Việt Nam đang cải thiện, các khoản đầu tư quy mô lớn vẫn đối mặt với những rủi ro, bao gồm thay đổi quy định, cạnh tranh thị trường, và các căng thẳng địa chính trị, đặc biệt là với Trung Quốc về vấn đề Biển Đông. Khu vực tư nhân cần vượt qua những thách thức này bằng cách thiết lập quan hệ đối tác địa phương mạnh mẽ, đảm bảo tuân thủ các quy định của Việt Nam và duy trì sự linh hoạt trước những biến động trong bối cảnh địa chính trị. Bằng cách tập trung vào những yếu tố này, các công ty Ấn Độ có thể khai thác hiệu quả các cơ hội trong ngành năng lượng của Việt Nam, đồng thời góp phần vào các mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia này. Điều này không chỉ thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa hai nước mà còn tăng cường vai trò chiến lược của Ấn Độ tại khu vực Đông Nam Á.
Việt Nam đã cho thấy sự tăng trưởng ổn định về khối lượng thương mại với Ấn Độ kể từ khi Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Ấn Độ (AIFTA) được triển khai, cho thấy sự hội nhập kinh tế sâu sắc hơn và tiềm năng mở rộng lớn hơn. Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam, nằm dọc theo các tuyến vận tải biển quan trọng, mang lại lợi thế lớn về thương mại và logistics. Hơn nữa, các khoản đầu tư của Việt Nam vào phát triển cơ sở hạ tầng cùng với sự ổn định địa chính trị tương đối so với các nước láng giềng đã tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và dễ dự đoán hơn. Đáng chú ý nhất, mối quan hệ phức tạp ngày càng tăng giữa Việt Nam và Trung Quốc tạo ra các cơ hội chiến lược cho Ấn Độ. Việc đầu tư vào Việt Nam không chỉ giúp Ấn Độ khai thác được động lực tăng trưởng kinh tế của quốc gia này mà còn tận dụng vị trí chiến lược của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á, góp phần củng cố vai trò kinh tế và chiến lược của Ấn Độ trong khu vực.
Tác giả: Shishir Priyadarshi