- Tác giả: Đại tá D. Volkov
- Nguồn: T/c “Bình luận quân sự nước ngoài”, số 6.2024
- Người dịch: Đức Minh
Chính phủ Trung Quốc xem sáng kiến “Một vành đai, Một con đường” (OBOR) như một chiến lược toàn diện nhằm củng cố vị thế trong nền kinh tế toàn cầu. Khái niệm này được Chủ tịch Tập Cận Bình đề xuất vào năm 2013, hướng tới việc tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và các quốc gia ở châu Phi, châu Âu, Mỹ Latinh, Nam Á, Đông Nam Á và Trung Á. Sáng kiến bao gồm “Vành đai Kinh tế Con đường Tơ lụa” và “Con đường Tơ lụa trên biển thế kỷ 21”. Thuật ngữ “Một vành đai, Một con đường” lần đầu tiên được Hội đồng Nhà nước Trung Quốc giới thiệu vào tháng 03/2015 như một tên gọi chung cho các thành phần này.
Trung Quốc cũng đưa ra một lộ trình chính thức để xác định các cách tiếp cận triển khai sáng kiến này. Lộ trình nhằm đa dạng hóa các kênh cung cấp nguyên liệu và tài nguyên, mở rộng thị trường tiêu thụ, đảm bảo sự ổn định của các hành lang xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ, cũng như tăng cường mức độ hội nhập kinh tế quốc gia với các hệ thống kinh tế của các quốc gia tham gia sáng kiến.
OBOR được thiết kế cho tầm nhìn dài hạn (ít nhất 30 năm) và bao gồm việc hình thành 07 hành lang: Giao thông, năng lượng, thương mại, thông tin, khoa học và công nghệ, nông nghiệp, và du lịch. Trong khuôn khổ triển khai dự án, Bắc Kinh đã ký kết khoảng 180 thỏa thuận hợp tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế.
Một trong những thành phần chính của OBOR là “Con đường Tơ lụa trên biển thế kỷ 21” (MSR-21), kết nối Trung Quốc với châu Âu qua Thái Bình Dương, eo biển Malacca, Ấn Độ Dương, kênh đào Suez và Đại Tây Dương. MSR-21 đóng vai trò quan trọng nhờ chiếm khoảng 80% tổng khối lượng vận chuyển hàng hóa của Trung Quốc.
Trong khuôn khổ “Vành đai Kinh tế Con đường Tơ lụa”, trọng tâm được đặt vào việc phát triển hệ thống giao thông vận tải tại các quốc gia tham gia, nhằm tích hợp chúng vào mạng lưới logistics toàn cầu do Trung Quốc xây dựng. Để đạt được mục tiêu này, Trung Quốc tập trung vào việc hợp tác xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc, xa lộ, cơ sở hạ tầng cảng biển và sân bay. Chi tiết các hành lang kinh tế trong OBOR gồm:
(1). Hành lang Kinh tế “Cầu lục địa Á-Âu mới” Hành lang này bắt đầu từ các thành phố cảng Liên Vân Cảng (tỉnh Giang Tô) và Nhật Chiếu (tỉnh Sơn Đông) ở Trung Quốc, với các điểm đến cuối là cảng Rotterdam (Hà Lan) và Antwerp (Bỉ). Tuyến đường sắt dài 10.900 km này kết nối Thái Bình Dương và Đại Tây Dương, đi qua các quốc gia Kazakhstan, Nga, Belarus, Ba Lan và Đức. Ưu tiên hàng đầu là đảm bảo dòng chảy hàng hóa không gián đoạn. Dự án này đóng vai trò là xương sống cho các tuyến đường xuyên lục địa giữa Trung Quốc và châu Âu, tạo điều kiện thúc đẩy giao thương hiệu quả.
(2). Hành lang Kinh tế Trung Quốc - Pakistan (CPEC). Hành lang này tập trung vào việc xây dựng mạng lưới gồm các tuyến đường cao tốc nhiều làn xe, đường sắt, đường ống dẫn dầu và khí đốt, cùng các tuyến cáp quang, kết nối thành phố Kashgar (Tân Cương) với cảng Gwadar (tỉnh Balochistan, Pakistan) ven biển Ả Rập. Tuyến đường này dài khoảng 3.200 km, giúp giảm đáng kể thời gian vận chuyển hàng hóa tới khu vực Vịnh Ba Tư và các quốc gia ở châu Âu, châu Phi, cũng như Trung Đông.
Ngoài ra, hành lang cũng có khả năng mở rộng sang Afghanistan sau khi tình hình tại đây được ổn định. Một trong những trọng tâm của hành lang là hiện đại hóa cảng nước sâu Gwadar, nơi đã được cho thuê dài hạn cho Công ty “China Overseas Port Holding”. Khi hoàn thành, cảng này sẽ có khả năng tiếp nhận các tàu có trọng tải lên tới 200.000 tấn.
Các thỏa thuận và dự án chính trong khuôn khổ hành lang CPEC: (i) Cải tạo tuyến đường sắt “Main Line 1” (tuyến Peshawar - Islamabad - Lahore - Karachi). (ii) Xây dựng tuyến đường vành đai xung quanh Karachi (tỉnh Sindh). (iii) Phát triển cơ sở hạ tầng cảng biển Karachi.
(3). Hành lang Kinh tế Trung Quốc - Mông Cổ - Nga. Hành lang này được đề xuất bởi Trung Quốc vào tháng 09/2014 trong một cuộc họp giữa lãnh đạo ba nước Trung Quốc, Mông Cổ và Nga tại Dushanbe. Lộ trình phát triển hành lang đã được thông qua vào tháng 06/2016, bao gồm hai tuyến giao thông chính: (i) Tuyến thứ nhất: Kết nối khu vực kinh tế Bắc Kinh - Thiên Tân - Hà Bắc với thành phố Hohhot (Khu tự trị Nội Mông), sau đó qua lãnh thổ Mông Cổ để đến Nga. (ii) Tuyến thứ hai: Kéo dài qua các thành phố Đại Liên, Thẩm Dương, Trường Xuân, Cáp Nhĩ Tân và Manzhouli, kết thúc tại thành phố Chita của Nga.
Trong dự án này, Nga được Trung Quốc xem là đối tác chiến lược then chốt trên lục địa Á-Âu, đóng vai trò quan trọng như một trung tâm trung chuyển hàng hóa đến châu Âu. Đồng thời, dự án còn nhấn mạnh sự phối hợp giữa sáng kiến OBOR của Trung Quốc và khái niệm “Quan hệ Đối tác Á-Âu lớn” của Nga, cũng như kế hoạch phát triển Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU).
(4). Hành lang Kinh tế Trung Quốc - Trung Á - Trung Đông
Hành lang này xuất phát từ Tân Cương (Trung Quốc), đi qua các quốc gia Trung Á và đến khu vực Vịnh Ba Tư, bờ biển Địa Trung Hải, và bán đảo Ả Rập. Dự án bao gồm hệ thống giao thông tại năm nước Trung Á (Kazakhstan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Uzbekistan và Turkmenistan) và các quốc gia Trung Đông, bao gồm Iran, Ả Rập Xê-út và Thổ Nhĩ Kỳ.
Hành lang này tối ưu hóa thời gian vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc đến châu Âu qua các tuyến đường bộ qua Trung Á, giúp giảm 13-15 ngày so với vận chuyển bằng đường biển (thường mất khoảng 40 ngày). Điều này tạo ra lợi ích kinh tế lớn, đồng thời thúc đẩy sự hội nhập của các quốc gia tham gia vào mạng lưới logistics toàn cầu.
(5). Hành lang Kinh tế Trung Quốc - Bán đảo Đông Dương. Hành lang này bắt đầu từ vùng đồng bằng sông Châu Giang (Trung Quốc), kéo dài theo tuyến cao tốc Nam Ninh - Quảng Châu và tuyến đường sắt cao tốc Quế Lâm - Quảng Châu. Từ thành phố Bằng Tường (Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây), hành lang tiếp tục hướng về phía Singapore, kết nối Trung Quốc với Việt Nam, Campuchia, Lào, Malaysia, Myanmar và Thái Lan.
Một trong những dự án nổi bật của hành lang này là tuyến đường sắt Trung Quốc - Lào, khai trương vào tháng 12/2021. Tuyến đường sắt này dài 1.035 km, bao gồm đoạn Trung Quốc dài 613 km và đoạn Lào dài 422 km, kết nối thành phố Côn Minh (tỉnh Vân Nam) với thủ đô Vientiane (Lào). Tuyến này sẽ là một phần trong mạng lưới đường sắt kết nối Trung Quốc với Việt Nam, Malaysia và Thái Lan, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao thương và liên kết khu vực.
(6). Hành lang Kinh tế Trung Quốc - Myanmar - Bangladesh - Ấn Độ. Ý tưởng xây dựng hành lang này được đưa ra vào tháng 05/2013 trong chuyến thăm Ấn Độ của Thủ tướng Trung Quốc Lý Khắc Cường. Cuộc họp đầu tiên của nhóm công tác đã diễn ra tại Côn Minh vào tháng 12/2013, trong đó các bên đã ký một lộ trình phát triển hành lang.
Hành lang này dự kiến kết nối tỉnh Vân Nam (Trung Quốc) với Bangladesh, Myanmar và bang Tây Bengal (Ấn Độ), bao phủ khu vực có diện tích hơn 1,65 triệu km² với dân số khoảng 440 triệu người. Hành lang sẽ sử dụng mạng lưới giao thông đường bộ, đường sắt, đường thủy và đường hàng không để:
- Mở rộng tiếp cận các thị trường hàng hóa, dịch vụ và năng lượng.
- Loại bỏ các rào cản phi thuế quan, cải thiện điều kiện thương mại.
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phát triển nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Tuy nhiên, việc thực hiện dự án đang đối mặt với những thách thức gồm: (i) Căng thẳng Trung Quốc - Ấn Độ: Tranh chấp biên giới và các hoạt động kinh tế của Trung Quốc tại khu vực hành lang kinh tế Trung Quốc - Pakistan, bao gồm vùng Jammu và Kashmir đang tranh chấp giữa Ấn Độ và Pakistan. (ii) Bất ổn chính trị tại Myanmar: Ảnh hưởng tiêu cực tới tiến độ thực hiện các dự án hạ tầng.
Sáu hành lang kinh tế được xác định là công cụ then chốt trong “Vành đai Kinh tế Con đường Tơ lụa”, tạo thành “khung địa kinh tế” của sáng kiến. Việc xây dựng các hành lang này chỉ khả thi khi có sự phát triển trước đó về hạ tầng giao thông và logistics tại các khu vực liên quan. Điều này đòi hỏi sự đầu tư lớn và hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia tham gia.
OBOR không chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia đang phát triển mà còn tác động mạnh mẽ đến lợi ích và không gian chiến lược của các quốc gia và tổ chức lớn như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu (EU), Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Thổ Nhĩ Kỳ và Iran. Những quốc gia này đã đưa ra các dự án và mô hình hạ tầng riêng, nhiều trong số đó chồng lấn lên các khu vực thuộc OBOR.
Để bảo vệ lợi ích của mình, các nước này đang áp dụng một loạt biện pháp như: Thỏa thuận đôi bên cùng có lợi với Bắc Kinh; Tăng cường các chính sách đối ngoại nhằm cạnh tranh với Trung Quốc; Thành lập các liên minh khu vực hoặc toàn cầu để đối phó với sức mạnh tài chính của Trung Quốc mà từng quốc gia riêng lẻ khó có thể chống lại.
Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị và kinh tế này, Trung Quốc buộc phải tiến hành phân tích kỹ lưỡng tình hình ở mỗi khu vực. Điều này nhằm: Tránh gây ra xung đột chính trị hoặc quân sự không cần thiết; Đảm bảo đạt được các mục tiêu kinh tế và chiến lược mà sáng kiến đề ra.
Một trong những ưu tiên của Trung Quốc là cải thiện cơ sở pháp lý trong việc sử dụng các lực lượng vũ trang tại lãnh thổ nước ngoài. Đặc biệt, Trung Quốc tập trung vào việc lấp các lỗ hổng pháp lý trong những trường hợp sau: Bảo vệ các tuyến hàng hải quốc tế; Đảm bảo lợi ích kinh tế quốc gia; Bảo vệ an ninh cho công dân Trung Quốc ở nước ngoài. Các nỗ lực này cho thấy Trung Quốc không chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà còn muốn gia tăng ảnh hưởng trong lĩnh vực an ninh và pháp lý trên toàn cầu.
Trung Quốc đang đặt ưu tiên vào việc hoàn thiện cơ sở pháp lý cho việc sử dụng các lực lượng vũ trang (quân sự) trên lãnh thổ nước ngoài. Đây là một phần trong chiến lược bảo vệ các lợi ích kinh tế và an ninh quốc gia trong bối cảnh OBOR mở rộng phạm vi hoạt động ra toàn cầu. Trọng tâm ban đầu của Trung Quốc là khắc phục các lỗ hổng pháp lý trong các lĩnh vực sau:
(1) Bảo vệ các tuyến hàng hải quốc tế: Đảm bảo an toàn cho các tuyến vận tải quan trọng, đặc biệt là tại những khu vực chiến lược như Biển Đông, eo biển Malacca và Ấn Độ Dương, nơi đóng vai trò then chốt trong giao thương quốc tế.
(2) Bảo vệ lợi ích kinh tế quốc gia: Hỗ trợ các hoạt động kinh tế của Trung Quốc tại nước ngoài, bao gồm các dự án cơ sở hạ tầng, đầu tư trực tiếp và thương mại trong khuôn khổ OBOR.
(3) Bảo vệ an ninh công dân Trung Quốc: Đảm bảo an toàn cho công dân và nhân viên doanh nghiệp Trung Quốc đang làm việc tại các khu vực bất ổn hoặc có rủi ro cao, như Trung Đông và châu Phi.
Việc xây dựng và cải thiện khung pháp lý này không chỉ nhằm tạo cơ sở pháp luật rõ ràng cho các hoạt động quốc phòng của Trung Quốc ở nước ngoài, mà còn để đảm bảo tính hợp pháp trong mối quan hệ quốc tế, tránh xung đột với các quốc gia khác.
Để đảm bảo an ninh cho các tuyến đường hàng hải thuộc “Con đường Tơ lụa trên biển thế kỷ 21” (MSR-21) và duy trì sự hiện diện thường trực của lực lượng hải quân tại các khu vực xa, Trung Quốc đang mở rộng hợp tác đa chiều với các quốc gia nằm dọc tuyến MSR-21.
Kế hoạch của ban lãnh đạo quân sự và chính trị Trung Quốc bao gồm việc xây dựng một lực lượng hải quân hiện đại, đủ khả năng hoạt động hiệu quả trên tất cả các vùng biển quốc tế và sẵn sàng tham gia vào các chiến dịch phối hợp liên quân tại các khu vực ven biển. Đến năm 2035, Trung Quốc dự kiến sở hữu: (i) Ít nhất năm nhóm tác chiến tàu sân bay, với thành phần bao gồm tàu chiến xa bờ, tàu ngầm đa nhiệm hạt nhân, và tàu đổ bộ đa năng. (ii) Hệ thống hậu cần toàn diện trên biển đảm bảo cung cấp và duy trì hoạt động cho các lực lượng hải quân tại các khu vực xa, từ Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương, đến Đại Tây Dương.
Trung Quốc kiểm soát khoảng 90% không gian Biển Đông và đang thực hiện các công trình quy mô lớn về kỹ thuật thủy lợi và xây dựng nhằm tạo ra các đảo nhân tạo, cũng như phát triển chúng cho mục đích chiến lược quân sự. Bangladesh có kế hoạch xây dựng một số cảng nước sâu trên lãnh thổ của mình nhờ nguồn đầu tư từ người láng giềng phía Bắc.
Sri Lanka đã cho một công ty Trung Quốc thuê cảng biển Hambantota trong 99 năm. Ngoài ra, Bắc Kinh có các thỏa thuận với một số quốc gia về việc cho phép tàu chiến của Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc cập cảng để bổ sung nguồn cung và cho thủy thủ đoàn nghỉ ngơi. Trung Quốc thường xuyên tiến hành tuần tra và hộ tống các tàu dân sự qua những khu vực có nguy cơ bị cướp biển, tổ chức các hoạt động huấn luyện tác chiến song phương và đa phương, cũng như diễn tập các nhiệm vụ nhân đạo và khắc phục hậu quả thiên tai tại các vùng biển nằm trên tuyến MSR-21.
Trung Quốc tích cực tham gia các sứ mệnh gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc, vượt qua các quốc gia như: Anh, Nga, Hoa Kỳ và Pháp. Phần lớn lực lượng gìn giữ hòa bình của Trung Quốc được triển khai tại các quốc gia châu Phi. Đặc biệt, tại hai “điểm nóng” là Nam Sudan (hơn 1.000 người) và Mali (hơn 400 người), các đơn vị Trung Quốc đã triển khai các lực lượng tác chiến, bao gồm nhóm chiến thuật cấp tiểu đoàn và các đơn vị trực thăng được trang bị vũ khí và kỹ thuật quân sự tiêu chuẩn. Điều này cho phép Bắc Kinh duy trì lực lượng quân sự trên lục địa này nhằm bảo vệ các khoản đầu tư của mình và đảm bảo cung cấp liên tục các nguồn tài nguyên chiến lược phục vụ cho nhu cầu của nền kinh tế quốc gia một cách hợp pháp.
Đặc điểm chính trong việc đảm bảo an ninh cho các tuyến giao thông trong khuôn khổ “Vành đai Kinh tế Con đường Tơ lụa” là những hạn chế trong việc sử dụng lực lượng quân sự, do các “hành lang” này đi qua lãnh thổ của các quốc gia khác. Tuy nhiên, Trung Quốc cố gắng tránh các hình thức hợp tác đa phương mang tính liên minh với các tổ chức siêu quốc gia, và thay vào đó ưu tiên phát triển quan hệ song phương.
Một ví dụ điển hình là sự hợp tác giữa Trung Quốc và Pakistan, bao gồm các lĩnh vực chính trị, quân sự, văn hóa và kinh tế. Bắc Kinh hỗ trợ nỗ lực của Islamabad trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng Kashmir theo các nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc và bình ổn tình hình tại Afghanistan láng giềng. Các hoạt động huấn luyện tác chiến và quân sự được tổ chức thường xuyên, đồng thời Trung Quốc cũng cung cấp các loại vũ khí và thiết bị quân sự hiện đại, bao gồm cả việc chuyển giao công nghệ.
Các dự án trọng điểm trong Hành lang Kinh tế Trung Quốc - Pakistan (CPEC) bao gồm việc xây dựng và/hoặc hiện đại hóa mạng lưới đường bộ và đường sắt, phát triển cơ sở hạ tầng năng lượng và công nghiệp, cũng như hoàn thiện cảng nước sâu Gwadar - một yếu tố trung tâm trong sáng kiến của Trung Quốc. Tuy nhiên, việc triển khai các dự án này gặp trở ngại do hoạt động của các nhóm cực đoan tại tỉnh Balochistan. Dù vậy, cả hai bên, đặc biệt là Bắc Kinh, vẫn kiên quyết thực hiện kế hoạch, vì Trung Quốc rất quan tâm đến việc thiết lập tuyến đường thương mại ngắn nhất đến Ấn Độ Dương thông qua Pakistan.
Đồng thời, trong quá trình xây dựng các hành lang kinh tế đi qua lãnh thổ Nga, Trung Quốc thể hiện sự quan tâm đến việc thúc đẩy phối hợp với khái niệm “Quan hệ Đối tác Á-Âu Lớn” của Nga và kết nối sáng kiến của mình với kế hoạch phát triển của Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU). Liên bang Nga được Trung Quốc xem là đối tác chủ chốt trên lục địa Á-Âu, cũng như là một trung tâm trung chuyển quan trọng cho hàng hóa hướng đến châu Âu. Trong bối cảnh này, Trung Quốc đặc biệt quan tâm đến việc mở rộng hợp tác với Nga trong việc khai thác và phát triển cơ sở hạ tầng của Tuyến đường Biển Bắc (NSR). Tuyến đường này ngày càng trở nên quan trọng đối với Bắc Kinh trong bối cảnh tình hình thế giới bất ổn, xuất hiện các điểm nóng mới, bao gồm cả những khu vực nằm trên tuyến hành lang của sáng kiến.
Như vậy, Trung Quốc tiếp tục thực hiện các khái niệm kinh tế chiến lược quốc gia, trong đó có sáng kiến chiến lược “Một vành đai, Một con đường”. Sáng kiến này nhằm cải thiện các tuyến giao thông hiện có và tạo ra những tuyến đường xuyên quốc gia mới. Đồng thời, Bắc Kinh đặc biệt chú trọng đến việc đảm bảo an ninh hàng hải và mở rộng hợp tác với các tổ chức và quốc gia tham gia vào sáng kiến này.