Gần đây, giới chuyên gia quân sự Trung Quốc đang thúc đẩy quá trình định hình chiến lược “răn đe thông minh”, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc sử dụng các công nghệ tiên tiến như: Trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây, phân tích dữ liệu lớn, bảo vệ và thực hiện các cuộc tấn công mạng ở các cấp độ tác chiến nhằm tác động đến quá trình ra quyết định cấp chiến lược. Có nhiều dấu hiệu cho thấy, Trung Quốc đang áp dụng chiến lược tác chiến mới này với Đài Loan và có ý định mở rộng phạm vi sử dụng đối với vấn đề tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông, biển Hoa Đông thời gian tới. Xung quanh vấn đề này nổi lên một số nội dung đáng chú ý sau:
1.Một số nội dung chủ yếu trong chiến lược “răn đe thông minh” của Trung Quốc
- Về mục tiêu: Khái niệm “răn đe thông minh” (Smart Deterrence) lần đầu tiên được Chính phủ Trung Quốc đề cập trong Sách Trắng Quốc phòng công bố năm 2019[1]. Đây là một khái niệm tác chiến hiện đại, nhấn mạnh vào yếu tố nhận thức của con người. Chiến lược này được Trung Quốc định hướng sử dụng nhằm đạt được mục tiêu “thu hồi” Đài Loan mà không cần triển khai chiến tranh theo hình thức thông thường. Mục tiêu trọng tâm của “răn đe thông minh” là tận dụng AI để tác động và kiểm soát trực tiếp ý chí của các đối tượng có vai trò quyết định cao nhất, bao gồm tổng thống, thành viên quốc hội, các chỉ huy quân sự, và cả tâm lý của người dân[2].
- Về nguyên nhân thúc đẩy: Hiện, có rất nhiều tranh luận về khả năng và thời gian Trung Quốc sẽ sử dụng các biện pháp quân sự cứng rắn để sáp nhập Đài Loan. Gần đây, Trung Quốc đã tăng cường các hoạt động quân sự xung quanh Đài Loan, bao gồm nhiều cuộc tập trận quy mô lớn và việc triển khai số lượng lớn máy bay và tàu chiến gần hòn đảo này. Đặc biệt, vào ngày 22/10/2024, Trung Quốc đã tiến hành cuộc tập trận bắn đạn thật gần Đài Loan, gây lo ngại về khả năng leo thang căng thẳng trong khu vực. Tuy nhiên, mặc dù các hoạt động này cho thấy sự gia tăng áp lực quân sự từ phía Trung Quốc, nhưng việc dự đoán chính xác thời điểm Bắc Kinh có thể phát động một cuộc chiến tranh nhằm vào Đài Loan là rất khó khăn. Nhiều chuyên gia cho rằng, mặc dù Trung Quốc đang tăng cường khả năng quân sự và thể hiện quyết tâm thống nhất Đài Loan, nhưng việc phát động một cuộc chiến tranh toàn diện có thể không xảy ra trong tương lai gần do nhiều yếu tố phức tạp về chính trị, kinh tế và quân sự.
Tuy nhiên, không thể loại trừ hoàn toàn khả năng xung đột trong những năm tới, đặc biệt nếu căng thẳng tiếp tục leo thang và không có giải pháp ngoại giao hiệu quả. Do đó, việc theo dõi sát sao các diễn biến trong khu vực và các động thái của cả Trung Quốc và Đài Loan là rất quan trọng để đánh giá nguy cơ xung đột trong tương lai. Trước những lo ngại về tính bền vững của mô hình tăng trưởng kinh tế Trung Quốc, có những lập luận cho rằng, chiến tranh rất có thể xảy ra vào cuối những năm 2020 khi Chủ tịch Tập Cận Bình tìm cách xây dựng di sản trước khi nền kinh tế Trung Quốc rơi vào tình trạng trì trệ dài hạn. Trong trường hợp nền kinh tế của Trung Quốc tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng, nhiều khả năng, cuộc chiến tranh sẽ xảy ra vào những năm 2030.
Tính khả thi của việc sáp nhập Đài Loan bằng các hoạt động quân sự thông thường hiện đang gây nhiều tranh cãi. Về mặt quân sự, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng Trung Quốc sẽ đối mặt với vô vàn thách thức trong bối cảnh hiện tại nếu tiến hành một chiến dịch quy mô lớn nhằm chiếm đóng Đài Loan. Điều kiện tự nhiên ở eo biển Đài Loan, như dòng thủy triều mạnh và đáy biển nông, làm giảm hiệu quả hoạt động của tàu ngầm và khiến tàu đổ bộ dễ trở thành mục tiêu cho các hệ thống tên lửa chống hạm của Đài Loan[3].
Ngoài ra, năng lực của các lực lượng đổ bộ hiện có của Trung Quốc còn hạn chế, đặc biệt khi so sánh với diện tích lớn và địa hình phức tạp của Đài Loan. Theo các chuyên gia quân sự, điều này khiến việc chiếm đóng toàn diện Đài Loan chỉ bằng tác chiến đổ bộ là không khả thi. Một yếu tố quan trọng khác là Quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) chưa từng tham gia một cuộc chiến tranh hiện đại quy mô lớn[4]. Chính các tài liệu nội bộ của Trung Quốc cũng thừa nhận những vấn đề về cơ cấu và năng lực tổ chức của lực lượng vũ trang nước này.
Mặt khác, nếu sử dụng vũ lực, Trung Quốc sẽ phải đối mặt với sự can thiệp tiềm tàng từ phía Mỹ, quốc gia có quan hệ đồng minh phi chính thức nhưng vững chắc với Đài Loan. Trong kịch bản tấn công, Trung Quốc có thể thực hiện các cuộc tấn công tên lửa vào các căn cứ quân sự của Mỹ, kết hợp với chiến tranh mạng và tấn công vệ tinh để làm suy yếu khả năng hỗ trợ của Mỹ đối với Đài Loan[5]. Tuy nhiên, các hành động này có nguy cơ làm dấy lên phản ứng mạnh mẽ từ dư luận và chính phủ Mỹ, dẫn đến khả năng Mỹ can thiệp toàn diện. Điều này có thể kéo Trung Quốc vào một cuộc chiến tranh hỗn loạn và kéo dài với Mỹ, gây ra những hậu quả không lường trước được.
Trong bối cảnh các hạn chế và thách thức của chiến tranh thông thường, việc triển khai các chiến lược tấn công trực tiếp vào nhận thức của người dân Đài Loan được xem là một giải pháp hợp lý đối với Trung Quốc. Để đạt được mục tiêu chính trị dài hạn liên quan đến vấn đề Đài Loan, Chính phủ Trung Quốc cần phát triển một khái niệm tác chiến khác biệt, vượt ra khỏi khuôn khổ chiến tranh quân sự truyền thống. Trong tình huống này, chiến lược “răn đe thông minh” (Smart Deterrence) đã được đưa ra như một cách tiếp cận phù hợp với mục tiêu của Bắc Kinh. Chiến lược này cho phép Trung Quốc tác động đến nhận thức của người dân Đài Loan, cũng như dư luận và các nhà hoạch định chính sách tại Mỹ và các đồng minh của họ. Điều này không chỉ tạo điều kiện để Trung Quốc đạt được mục tiêu chiến thắng về mặt chính trị mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng vũ khí quân sự thông thường, qua đó tránh những hậu quả nghiêm trọng từ một cuộc chiến toàn diện.
- Một số vấn đề đáng chú ý về nội hàm và quá trình triển khai chiến lược “răn đe thông minh” của Trung Quốc. Mặc dù được đề cập từ năm 2019 nhưng Chính phủ Trung Quốc chưa công bố công khai những nội dung chính của chiến lược “răn đe thông minh”. Dựa trên những phân tích của giới chuyên gia quân sự Trung Quốc và nhận định, đánh giá của Mỹ và đồng minh về chiến lược này, có thể đưa ra một số nội dung đáng chú ý trong chiến lược này bao gồm:
+ Trung Quốc nhấn mạnh môi trường nhận thức của con người như một lĩnh vực tác chiến mới, bổ sung vào các môi trường tác chiến truyền thống gồm: trên bộ, trên biển, trên không, không gian vũ trụ, và không gian mạng. Theo các chuyên gia nghiên cứu về chiến lược quân sự Trung Quốc, khái niệm “răn đe thông minh” được định nghĩa là “chiến tranh tổng hợp được tiến hành đồng thời trên các không gian tác chiến, bao gồm trên bộ, trên biển, trên không, không gian vũ trụ, không gian điện từ, không gian mạng và môi trường nhận thức, với việc sử dụng các vũ khí và thiết bị thông minh, được hỗ trợ bởi các hệ thống Internet vạn vật (IoT)”[6].
Chiến lược “răn đe thông minh” có một số đặc điểm chính, bao gồm khả năng xử lý thông tin và ra quyết định nhanh chóng thông qua AI, ứng dụng công nghệ “bầy đàn” trong các hệ thống vũ khí, và sự dịch chuyển chiến trường từ không gian vật lý và thông tin sang lĩnh vực nhận thức của con người. Trong chiến lược này, Trung Quốc định hướng sử dụng AI không chỉ để tối ưu hóa các hoạt động quân sự mà còn nhằm tác động trực tiếp đến nhận thức và tâm lý của đối phương. Đây được xem là một mục tiêu hoàn toàn mới trong cách tiếp cận của Quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) nhằm đạt được ưu thế chiến lược mà không cần phụ thuộc vào các cuộc chiến tranh quân sự truyền thống[7].
+ AI và vai trò cốt lõi trong chiến lược “răn đe thông minh” của Trung Quốc. Công nghệ AI được xem là nền tảng cốt lõi trong chiến lược “răn đe thông minh” của Trung Quốc, với tiềm năng giúp nước này giành được lợi thế trước các đối thủ có năng lực quân sự vượt trội như Mỹ và đồng minh. Theo nghiên cứu của tổ chức RAND công bố năm 2020[8], các khái niệm chiến lược và hoạt động quân sự của Trung Quốc đã trải qua những thay đổi lớn kể từ sau Chiến tranh Triều Tiên. Từ việc chuẩn bị cho các cuộc chiến tranh quy mô lớn thông thường hoặc chiến tranh hạt nhân, chiến lược của Trung Quốc đã chuyển sang phòng thủ tích cực, nhấn mạnh sự thống trị thông tin và các cuộc chiến tranh lấy mục tiêu làm trung tâm.
Báo cáo của Bộ Quốc phòng Mỹ (DOD) vào tháng 9/2020 lưu ý rằng Trung Quốc đã chuyển từ chiến tranh “thông tin hóa” (informatized warfare) sang chiến tranh “thông minh hóa” (intelligentized warfare). Với chiến tranh thông minh hóa, Trung Quốc kỳ vọng vào việc tích hợp công nghệ AI để tăng tốc độ và hiệu quả chiến đấu, đồng thời giành quyền kiểm soát miền thông tin nhằm ngăn chặn hoặc quản lý xung đột. Trong một báo cáo khác vào tháng 11/2022, DOD nhấn mạnh rằng khái niệm chiến tranh thông minh hóa của Trung Quốc tập trung vào việc phá hủy quyền truy cập thông tin của đối thủ bằng các công nghệ mới nổi như AI, kết hợp các khái niệm chiến tranh tâm lý, dư luận, và “Hoạt động miền nhận thức” (Cognitive Domain Operations - CDO)[9]. Khác với chiến tranh thông tin hóa, vốn chủ yếu tập trung vào khía cạnh quân sự, chiến tranh thông minh hóa mở rộng phạm vi bằng cách tích hợp các công nghệ hiện đại vào lĩnh vực nhận thức trên tất cả các cấp độ chiến lược và tác chiến. Khái niệm này được xem là nỗ lực của Trung Quốc nhằm làm phong phú thêm chiến lược của mình và có thể được gọi là một dạng của “răn đe thông minh.”
Các chuyên gia quân sự Trung Quốc nhận định rằng, trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, mạng lưới thông tin trải dài từ đáy đại dương đến không gian vũ trụ là yếu tố cốt lõi trong các chiến lược quân sự tiên tiến. Hệ thống mạng này giúp tối ưu hóa khả năng tấn công chính xác, giảm thiểu việc sử dụng đạn dược và nâng cao hiệu quả tác chiến. Sự phối hợp chặt chẽ giữa cảm biến và hỏa lực đã cải thiện đáng kể khả năng phát hiện và khai hỏa mục tiêu ngay lập tức trên chiến trường[10].
Trong bối cảnh Mỹ sở hữu một lực lượng quân sự mạnh mẽ nhờ tận dụng công nghệ thông tin, Trung Quốc cần xây dựng các chiến lược phi đối xứng để đối phó. Bên cạnh các cuộc tấn công bằng tên lửa, chiến tranh mạng và tấn công vệ tinh nhằm làm gián đoạn hệ thống thông tin của Mỹ, Trung Quốc còn dự định sử dụng AI, vũ khí không người lái, và các chiến thuật tác động trực tiếp vào nhận thức của con người. Những công nghệ này không chỉ giúp Trung Quốc đối phó với lực lượng quân sự vượt trội mà còn tăng cường ưu thế chiến lược trước Mỹ[11].
+ Hoạt động thu thập dữ liệu và ảnh hưởng nhận thức của Trung Quốc. Để tác động đến nhận thức của con người, việc thu thập một lượng lớn thông tin cá nhân chi tiết là điều kiện tiên quyết nhằm xác định các cá nhân có ảnh hưởng hoặc tiến hành các hoạt động tác động dựa trên đặc điểm của các nhóm đối tượng cụ thể. Trong những năm qua, Trung Quốc đã thực hiện một loạt hoạt động thu thập dữ liệu cá nhân trên quy mô lớn, đặc biệt nhắm vào các quan chức chính phủ và công dân Mỹ, nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ cho các chiến lược ảnh hưởng nhận thức[12].
Một số vụ việc đáng chú ý đã bị phát hiện, chẳng hạn như vụ tin tặc Trung Quốc xâm nhập Văn phòng Quản lý Nhân sự Mỹ (OPM), đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của 21,5 triệu người, hay vụ thu thập thông tin cá nhân của 383 triệu khách hàng từ một chuỗi khách sạn lớn. Ngoài ra, Trung Quốc còn đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của hơn 100.000 nhân viên Hải quân Mỹ. Những thông tin này sau đó được xử lý bởi các tập đoàn công nghệ lớn của Trung Quốc, trở thành tài sản quý giá để phục vụ các hoạt động tình báo và ảnh hưởng chiến lược[13].
Qua cách thức này, Trung Quốc đã tích lũy được một kho dữ liệu khổng lồ trong những năm qua, dữ liệu này có thể được “vũ khí hóa” để sử dụng trong tương lai. Một ví dụ cụ thể là việc Trung Quốc đã xác định được danh tính của các điệp viên Cục Tình báo Trung ương Mỹ (CIA) hoạt động ở nước ngoài thông qua phân tích dữ liệu.
Tại Đài Loan và Hồng Kông, những nơi được Trung Quốc xem là lãnh thổ của mình, các hoạt động thu thập dữ liệu và gây ảnh hưởng nhận thức có tính ép buộc diễn ra đặc biệt phổ biến. Đáng chú ý, trong cuộc bầu cử tổng thống gần đây tại Đài Loan, đã có bằng chứng cho thấy Trung Quốc sử dụng các phương tiện kỹ thuật số để can thiệp, nhằm tác động đến kết quả bầu cử[14].
- Có nhiều dấu hiệu về việc Trung Quốc đã áp dụng chiến lược “răn đe thông minh” đối với Đài Loan để thúc đẩy tham vọng sáp nhập Đài Loan trong hòa bình
Gần đây, nhiều chuyên gia và truyền thông quốc tế cho rằng Trung Quốc đang nổi lên như một quốc gia đi đầu trong việc áp dụng “chiến tranh thông minh”. Chiến lược này, dựa trên việc tích hợp AI và các công nghệ tiên tiến, nhằm đạt được mục tiêu “thu hồi” Đài Loan bằng các biện pháp hòa bình thay vì vũ lực truyền thống.
Theo quan điểm của Trung Quốc, vấn đề Đài Loan được miêu tả là một vấn đề đối nội, trong khi Mỹ coi đây là cuộc đấu tranh giữa dân chủ và chuyên chế. Sự khác biệt này đã tạo nên một môi trường đối đầu phức tạp, trong đó cả hai bên đều thu hút các lực lượng ủng hộ và phản đối. Trước bối cảnh đó, chiến lược “răn đe thông minh” của Trung Quốc tập trung vào việc làm xói mòn ý chí và tinh thần phản kháng của người dân và lãnh đạo Đài Loan.
Ni Yongjie, Phó Giám đốc Viện Nghiên cứu Đài Loan Thượng Hải, nhận định rằng Trung Quốc đang dần bình thường hóa các cuộc tập trận quân sự vượt qua đường trung tuyến của eo biển Đài Loan, tiếp cận đường cơ sở lãnh hải Đài Loan, và tạo ra sự gián đoạn giao thông hàng hải. Theo ông, các cuộc tập trận như vậy không chỉ là một biện pháp răn đe mạnh mẽ đối với ý định độc lập của Đài Loan mà còn nhằm ngăn chặn sự can thiệp của nước ngoài. Thống kê từ hãng tin AFP cho thấy, số lần xâm phạm Vùng Nhận dạng Phòng không (ADIZ) mà Đài Loan tuyên bố đã tăng đáng kể: từ 380 lần vào năm 2020 lên 969 lần năm 2021 và hơn 1.700 lần vào năm 2022[15].
Đề xuất bình thường hóa các cuộc tập trận quân sự của Ni phù hợp với đánh giá của tờ Asia Times, trong đó nhận định rằng Trung Quốc đã ban hành một chiến lược dài hạn và linh hoạt đối với Đài Loan. Chiến lược này bao gồm các cuộc tập trận định kỳ nhằm phong tỏa Đài Loan, gia tăng áp lực quân sự và gửi đi thông điệp rằng bất kỳ cuộc tập trận nào cũng có thể nhanh chóng chuyển thành hiện thực. Một cuộc phong tỏa vô thời hạn có thể buộc giới lãnh đạo và người dân Đài Loan phải khuất phục trước áp lực từ Bắc Kinh[16]. Ngoài phong tỏa quân sự, các biện pháp khác cũng được đề xuất, bao gồm sử dụng các công cụ kinh tế, pháp lý, tâm lý, và không gian mạng để kiềm chế các phe ủng hộ độc lập tại Đài Loan. Những hành động này có thể bao gồm việc điều chỉnh thương mại xuyên eo biển, ngừng nhập khẩu nông sản, và hạn chế hiệu lực của Hiệp định khung Hợp tác Kinh tế (ECFA) năm 2010.
Chiến lược “răn đe thông minh” còn bổ sung một khía cạnh nhận thức quan trọng vào chính sách của Trung Quốc đối với Đài Loan. Bắc Kinh nhận ra rằng, việc ngăn chặn Đài Loan tuyên bố độc lập chỉ dựa trên các mối đe dọa quân sự và kinh tế là không đủ. Sự kết hợp giữa tác động nhận thức, các biện pháp quân sự và kinh tế giúp tạo nên một chiến lược toàn diện hơn nhằm đạt được mục tiêu của Trung Quốc trong vấn đề Đài Loan.
2. Một số vấn đề rút ra và khuyến nghị giải pháp đối với Việt Nam
2.1. Một số vấn đề rút ra
- Giới lãnh đạo Trung Quốc tăng cường ứng dụng AI và các công nghệ mới vào lĩnh vực quân sự, sẽ khiến tiềm lực quân sự của Trung Quốc ngày càng được tăng cường trong tương lai
Trong những năm gần đây, giới lãnh đạo Trung Quốc đã đẩy mạnh chiến lược “đi tắt đón đầu” trong lĩnh vực quân sự, tập trung đầu tư vào AI như một cơ hội chiến lược để tạo ra các đột phá công nghệ quân sự. Theo nhiều dự báo, điều này có thể giúp Trung Quốc đạt được vị thế vượt trội so với Mỹ. Báo cáo của Ủy ban An ninh Quốc gia Mỹ về Trí tuệ nhân tạo (NSCAI) vào tháng 11/2019 đã trình Quốc hội Mỹ và đánh giá rằng sự phổ biến của công nghệ AI đang tạo ra những thách thức đáng kể đối với vị thế quân sự của Mỹ. Báo cáo này nhấn mạnh rằng các quốc gia đối thủ, như Trung Quốc và Nga, có thể ứng dụng AI để làm suy giảm ưu thế vượt trội của Mỹ trên các lĩnh vực quân sự chiến lược[17].
Đến tháng 3/2021, một báo cáo khác của NSCAI tiếp tục đánh giá rằng Trung Quốc đang sở hữu tiềm lực, tài năng và tham vọng để vượt qua Mỹ và trở thành quốc gia dẫn đầu thế giới về AI trong vòng một thập kỷ tới nếu không có sự thay đổi đáng kể trong xu hướng hiện tại. Việc gia tăng khoảng cách công nghệ do thiếu hiểu biết và năng lực về AI đặc biệt nguy hiểm đối với các quốc gia kém phát triển và đang phát triển. Những quốc gia này có nguy cơ phụ thuộc nhiều hơn vào các cường quốc “thống trị” về AI, trong đó Trung Quốc đóng vai trò đáng kể[18]. Đồng thời, các chính phủ và nhà ngoại giao quốc tế hiện nay còn thiếu sự hiểu biết đầy đủ về cách hoạt động của các hệ thống vũ khí tích hợp AI, cũng như những phương án khả thi để ngăn chặn hoặc đối phó với các loại vũ khí này. Việc thiếu vắng các cơ chế quản trị rõ ràng khiến AI quân sự trở thành một yếu tố làm gia tăng bất ổn trong quan hệ quốc tế và tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với an ninh khu vực.
Trước bối cảnh tiềm lực quân sự của Trung Quốc không ngừng gia tăng, điều này đặt ra thách thức lớn đối với Việt Nam trong việc củng cố và tăng cường sức mạnh quốc phòng. Đặc biệt, các sức ép từ Trung Quốc liên quan đến các tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông buộc Việt Nam phải tập trung vào việc phát triển các chiến lược phòng thủ hiệu quả hơn, bao gồm ứng dụng công nghệ hiện đại, để bảo vệ lợi ích và chủ quyền quốc gia[19].
- Mặt trận chính trị, tư tưởng sẽ là một trong những mặt trận tác chiến cần đặc biệt quan tâm trong nhiệm vụ bảo vệ độc lập, chủ quyền quốc gia trong tương lai
Quan điểm của Trung Quốc coi “nhận thức” là một môi trường tác chiến quan trọng, được nhấn mạnh trong chiến lược “răn đe thông minh”, thực chất phản ánh một cuộc đấu tranh trong lĩnh vực chính trị và tư tưởng. Trong chiến lược này, Trung Quốc dựa vào tiềm lực vượt trội về AI để đạt được ưu thế chiến lược và giành chiến thắng trong các cuộc xung đột tương lai mà không cần sử dụng phương tiện quân sự truyền thống.
Trên thực tế, các công nghệ AI có thể đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng tốc độ lan truyền thông tin, bao gồm cả tin giả, thông tin sai lệch, và nội dung độc hại. Những ứng dụng này có khả năng gây ra các mối đe dọa nghiêm trọng đến an ninh mạng, bảo mật dữ liệu, và sự ổn định xã hội. AI cho phép tạo ra khối lượng lớn thông tin ảo và phổ biến chúng trên mạng xã hội với tốc độ cao và quy mô lớn. Điều này có thể dẫn đến các hiệu ứng bất ổn xã hội, kích động quần chúng, và làm gia tăng sự phân hóa trong các vấn đề xã hội. Đặc biệt, các thế lực bên ngoài có thể lợi dụng công nghệ AI để can thiệp vào công tác thông tin tuyên truyền đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam, từ đó tác động đến nền tảng tư tưởng và hệ giá trị quốc gia.
Trong bối cảnh đó, việc đấu tranh trên mặt trận tư tưởng và lý luận, chống lại các quan điểm sai trái và thù địch, cần được coi là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu. Đây là mặt trận nóng bỏng và có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, và đảm bảo sự ổn định, phát triển bền vững của đất nước. Điều này đòi hỏi phải không ngừng nâng cao năng lực nhận diện và xử lý thông tin sai lệch trên không gian mạng, đồng thời tăng cường các biện pháp giáo dục lý luận chính trị, củng cố niềm tin của quần chúng vào sự lãnh đạo của Đảng.
- Không loại trừ nguy cơ Trung Quốc sẽ áp dụng chiến lược “răn đe thông minh” đối với Việt Nam trong việc giải quyết vấn đề tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông trong tương lai
Trong quá trình đánh giá về việc áp dụng chiến lược “răn đe thông minh” của Trung Quốc đối với Đài Loan, chuyên gia Ni Yongjie đã kêu gọi Chính phủ Trung Quốc đẩy mạnh nghiên cứu và đúc rút kinh nghiệm triển khai thực tế để mở rộng áp dụng chiến lược này vào các điểm nóng tranh chấp lãnh thổ khác. Ông đề xuất rằng, ngoài việc tổ chức các cuộc tập trận quân sự gần đường cơ sở lãnh hải của Đài Loan, Trung Quốc cũng nên tiến hành các cuộc tập trận tương tự tại Quần đảo Trường Sa ở Biển Đông nhằm tạo ra một trạng thái “bình thường mới” trong khu vực.
Theo Carl O. Schuster, cựu Giám đốc bộ phận điều hành của Trung tâm tình báo hỗn hợp thuộc Bộ Tư lệnh Thái Bình Dương (Hải quân Mỹ), Trung Quốc đang áp dụng chiến lược tương đồng tại eo biển Đài Loan và Biển Đông. Chiến lược này dựa trên việc tuyên bố vùng biển là của Trung Quốc, buộc các quốc gia khác phải tuân theo yêu sách của họ, từ đó dần biến các vùng biển này thành lãnh thổ thực tế của Trung Quốc[20].
Thực tế gần đây cho thấy, Trung Quốc có thể đang thử nghiệm chiến lược “răn đe thông minh” tại Biển Đông để đánh giá khả năng giải quyết các tranh chấp chủ quyền theo cách tiếp cận mới. Dù chịu ảnh hưởng của dịch Covid-19, trong năm 2022, Trung Quốc đã tăng cường hiện diện tại Biển Đông thông qua các cuộc tập trận quân sự và các hoạt động khác trên thực địa. Riêng trong tháng 3/2022, Trung Quốc tiến hành ba cuộc tập trận tại khu vực này, kết hợp với việc triển khai các tiêm kích tàng hình thế hệ 5 J-20 đến Biển Đông. Bên cạnh đó, Trung Quốc còn thúc đẩy quân sự hóa các đảo nhân tạo phi pháp tại Biển Đông nhằm hỗ trợ chiến thuật vùng xám, tăng cường kiểm soát mà không cần sử dụng vũ lực trực tiếp.
Đô đốc John Aquilino, Chỉ huy Bộ Tư lệnh Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Mỹ, nhận định rằng Trung Quốc đã “hoàn tất quân sự hóa” ít nhất ba thực thể ở Biển Đông, bao gồm đá Vành Khăn, đá Subi, và đá Chữ Thập thuộc Quần đảo Trường Sa (thuộc chủ quyền của Việt Nam). Ngoài ra, Trung Quốc tiếp tục gia tăng áp lực kinh tế thông qua các lệnh cấm đánh bắt cá hàng năm kéo dài hơn ba tháng tại Biển Đông, bao gồm cả vùng biển thuộc chủ quyền Việt Nam, làm gián đoạn hoạt động ngư nghiệp truyền thống của các quốc gia trong khu vực[21].
Những động thái trên cho thấy chiến lược “răn đe thông minh” mà Trung Quốc có khả năng áp dụng tại Biển Đông là một chiến thuật tổng thể, bao gồm cả các hoạt động ngấm ngầm và phô trương lực lượng. Các phương thức được sử dụng đa dạng, từ tấn công mạng, tuyên truyền truyền thông, chiến tranh chính trị, đến các biện pháp áp bức kinh tế và leo thang đe dọa quân sự. Đi kèm với đó là việc “gây nhiễu thông tin” nhằm che giấu các ý đồ chiến lược dưới lớp vỏ thông tin sai lệch và lừa dối. Mục tiêu cuối cùng của Trung Quốc là làm suy yếu ý chí của các quốc gia có tranh chấp tại Biển Đông, từ đó từng bước đạt được mục tiêu mà không cần sử dụng trực tiếp các lực lượng quân sự thông thường.
2.2. Khuyến nghị giải pháp đối với Việt Nam
Dựa trên những vấn đề rút ra từ chiến lược "răn đe thông minh" của Trung Quốc có thể đưa ra một số khuyến nghị giải pháp cụ thể cho Việt Nam nhằm đối phó hiệu quả với chiến lược này trong trường hợp Trung Quốc áp dụng với Việt Nam:
Thứ nhất, tăng cường năng lực nhận diện và đấu tranh trên mặt trận nhận thức. Theo đó, cần nâng cao khả năng nhận diện thông tin sai lệch, thông qua các biện pháp như: Xây dựng các hệ thống phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và AI để giám sát, phát hiện, và phản ứng nhanh với các chiến dịch tuyên truyền, thông tin sai lệch hoặc gây nhiễu thông tin do Trung Quốc triển khai nhằm tác động vào nhận thức của người dân Việt Nam. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh giáo dục và truyền thông, tăng cường giáo dục nhận thức cho người dân, đặc biệt là về các vấn đề liên quan đến chủ quyền quốc gia, thông qua các chương trình tuyên truyền, đào tạo và phổ biến thông tin chính xác, minh bạch từ Nhà nước. Truyền thông cần kết hợp giữa các kênh chính thống và mạng xã hội để đối phó hiệu quả với các nỗ lực "tác chiến nhận thức" của đối phương.
Hai là, xây dựng năng lực phản ứng chiến lược trong không gian mạng. Tập trung vào các giải pháp như: (i) Tập trung đào tạo, phát triển đội ngũ chuyên gia an ninh mạng chất lượng cao, bao gồm cả các chuyên gia công nghệ thông tin và chuyên gia về an ninh mạng. Xây dựng các đơn vị tác chiến mạng có khả năng phản ứng nhanh với các hoạt động tấn công mạng, phá hoại cơ sở hạ tầng thông tin. (ii) Tăng cường phòng thủ không gian mạng: Đẩy mạnh bảo mật hệ thống thông tin quốc gia và các cơ quan trọng yếu. Phát triển công nghệ và quy trình kiểm tra an ninh mạng thường xuyên nhằm đối phó với các chiến dịch tấn công mạng từ bên ngoài. (iii) Phát triển hạ tầng công nghệ quốc phòng: Đầu tư phát triển các phần mềm bảo mật nội địa và các giải pháp công nghệ độc lập để giảm sự phụ thuộc vào các công nghệ của nước ngoài, đặc biệt là những công nghệ có nguồn gốc từ các quốc gia không thân thiện.
Ba là, đẩy mạnh chiến lược ngoại giao và hợp tác quốc tế. Trong bối cảnh tình tình quốc tế, khu vực, đặc biệt là khu vực Biển Đông, có nhiều diễn biến phức tạp, bất ngờ như hiện nay, Việt Nam cần tăng cường liên kết khu vực và quốc tế, mở rộng hợp tác với các quốc gia có chung lợi ích trong việc duy trì hòa bình và ổn định tại Biển Đông; tận dụng các cơ chế hợp tác quốc tế như Liên hợp quốc để củng cố lập trường về chủ quyền và lên án các hành vi vi phạm. Ngoài ra, có thể xem xét thúc đẩy phối hợp với các đối tác chiến lược để thiết lập cơ chế cảnh báo sớm và chia sẻ thông tin về các hoạt động răn đe thông minh hoặc tác chiến vùng xám của Trung Quốc.
Cùng với đó, cần tăng cuonfg các hoạt động ngoại giao nhân dân, sử dụng các hoạt động ngoại giao mềm, bao gồm giao lưu văn hóa, hợp tác giáo dục và truyền thông quốc tế, để khẳng định chính nghĩa và tạo sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.
Bốn là, phát triển công nghiệp quốc phòng và năng lực tác chiến hiện đại. Trong đó, cần ưu tiên các lĩnh vực như: (i) Đầu tư vào công nghệ quốc phòng thông minh. Tập trung phát triển các loại vũ khí và hệ thống tác chiến dựa trên AI, Big Data, và Internet of Things (IoT) nhằm đáp ứng các thách thức từ chiến lược “răn đe thông minh”. Cần xây dựng các giải pháp phòng thủ và tấn công phi đối xứng để giảm sự phụ thuộc vào các phương tiện quân sự thông thường; (ii) Tích hợp trí tuệ nhân tạo vào chiến lược quân sự: Xây dựng các hệ thống hỗ trợ quyết định chiến thuật dựa trên AI, giúp cải thiện tốc độ ra quyết định và tối ưu hóa nguồn lực trong các tình huống khẩn cấp; (iii) Thúc đẩy nghiên cứu khoa học quân sự: Tăng cường hợp tác giữa các viện nghiên cứu, trường đại học, và các doanh nghiệp quốc phòng để phát triển các sản phẩm công nghệ cao phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Năm là, bảo vệ nền tảng tư tưởng và duy trì sức mạnh chính trị. Đối với giải pháp này, cần tiếp tục tăng cường xây dựng Đảng và hệ thống chính trị, đẩy mạnh công tác giáo dục tư tưởng, nâng cao niềm tin của quần chúng vào sự lãnh đạo của Đảng. Kiên quyết đấu tranh chống lại các âm mưu "diễn biến hòa bình" và các chiến dịch tâm lý chiến nhằm làm suy yếu nền tảng chính trị của đất nước. Ngoài ra, cần phát huy sức mạnh chiến tranh nhân dân, kết hợp giữa công nghệ hiện đại và chiến lược chiến tranh nhân dân trong bảo vệ Tổ quốc. Phát triển các hình thức chiến tranh nhân dân mới, bao gồm cả chiến tranh mạng và chiến tranh
Việc đối phó với chiến lược “răn đe thông minh” của Trung Quốc đòi hỏi sự chuẩn bị toàn diện, kết hợp giữa các giải pháp chính trị, quân sự, kinh tế và ngoại giao. Tận dụng các thành tựu của Cách mạng Công nghiệp 4.0, Việt Nam cần xây dựng sức mạnh quốc gia tổng hợp, bảo vệ vững chắc chủ quyền và lợi ích quốc gia trong bối cảnh ngày càng phức tạp của khu vực và thế giới.
[1] State Council Information Office of the People's Republic of China (2019). China’s National Defense in the New Era.
[2] Elsa Kania, AI and China's Military Modernization (The Strategy Bridge, 2020)
[3] Ian Easton, The Chinese Invasion Threat: Taiwan’s Defense and American Strategy in Asia, Project 2049 Institute, 2017.
[4] Annual Report to Congress: Military and Security Developments Involving the People’s Republic of China (Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, 2023).
[5] Michael Beckley, The Economics of Great Power Conflict: Why the U.S.-China Rivalry Won’t End Peacefully, Foreign Affairs, 2023.
[6] Elsa Kania, Artificial Intelligence and China's Military Strategy: Implications for the Indo-Pacific, Journal of Strategic Studies, 2020.
[7] David Lai, Cognitive Warfare and the Shaping of the Future Battlefield, U.S. Army War College Press, 2020.
[8] Michael Chase et al., China's Strategic Modernization: Moving Towards Intelligentized Warfare, RAND Corporation, 2020.
[9] Bộ Quốc phòng Mỹ, Military and Security Developments Involving the People's Republic of China, 2020 & 2022.
[10] David Lai, Cognitive Warfare in the Age of AI, U.S. Army War College Press, 2021.
[11] Oriana Skylar Mastro, China’s Approach to Deterrence in the Indo-Pacific, Brookings Institution, 2022.
[12] Bộ Quốc phòng Mỹ, Annual Report to Congress: Military and Security Developments Involving the People's Republic of China, 2022.
[13] Paul Mozur, China’s Tech Giants Help Beijing Build Surveillance State, The New York Times, 2018.
[14] Daniel C. K. Chow, Hong Kong and Taiwan: China's Influence Operations in the Digital Age, Asian Affairs Journal, 2021.
[15] Ni Yongjie, Perspectives on Cross-Strait Relations and Military Exercises, Shanghai Institute of Taiwan Studies, 2022.
[16] Asia Times, China's Long-Term Taiwan Strategy: From Military Drills to Information Warfare, 2022.
[17] NSCAI, Interim Report to Congress, November 2019.
[18] NSCAI, Final Report to Congress, March 2021
[19] Carl Thayer, Vietnam’s Defence Policy in the Face of China’s Maritime Assertiveness, Asia-Pacific Security Studies, 2021.
[20] Carl O. Schuster, China’s Military Strategy in the South China Sea and Taiwan Strait, Asia-Pacific Security Studies, 2022.
[21] John Aquilino, China’s Militarization of the South China Sea, U.S. Indo-Pacific Command Report, 2022.