Cuộc xung đột Nga-Ukraine, khởi phát từ năm 2014 sau sự kiện Nga sáp nhập Crimea, đã leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện trong những năm gần đây. Nguồn gốc của cuộc xung đột bắt nguồn từ nguyện vọng của Ukraine trong việc tăng cường liên kết với NATO và Liên minh châu Âu, một động thái mà Nga kịch liệt phản đối.
Kể từ ngày 24/02/2022, khi xung đột bước vào giai đoạn khốc liệt nhất, người dân Ukraine đã phải đối mặt với những hậu quả nặng nề từ cuộc chiến tranh xâm lược trên nhiều mặt trận của Nga. Những báo cáo từ thực địa chỉ ra số lượng lớn thương vong, vi phạm nghiêm trọng nhân quyền, hàng loạt người mất nhà cửa, và sự phá hủy cơ sở hạ tầng thiết yếu. Đồng thời, các lệnh trừng phạt kinh tế mạnh mẽ từ các nước phương Tây đã làm xáo trộn nền kinh tế Nga, kéo theo một cuộc khủng hoảng nhân đạo toàn diện.
Khi xung đột tiếp tục leo thang, nỗi lo ngại về khả năng dẫn đến một cuộc chiến tranh toàn cầu, thậm chí có nguy cơ sử dụng vũ khí hạt nhân, ngày càng gia tăng. Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng: Liệu cuộc xung đột Nga-Ukraine có thể trở thành tiền đề cho một cuộc chiến tranh thế giới mới, với mối đe dọa hạt nhân hiện hữu hay không?
Mối đe dọa hạt nhân trong xung đột Nga-Ukraine: Quan điểm và chiến lược
Trong bối cảnh xung đột Nga-Ukraine, mối đe dọa sử dụng vũ khí hạt nhân từ phía Nga đã xuất hiện sớm hơn nhiều so với viễn cảnh Nga bị đe dọa trực tiếp bởi các hệ thống tên lửa của Mỹ đặt tại lãnh thổ Nga. Tổng thống Nga Vladimir Putin đã liên tục đưa ra các tuyên bố và cảnh báo liên quan đến khả năng sử dụng vũ khí hạt nhân kể từ khi cuộc xung đột Ukraine bắt đầu, thậm chí trước cả khi Hoa Kỳ và các đồng minh phương Tây quyết định cung cấp vũ khí và viện trợ quân sự cho Ukraine.
Những tuyên bố như “Chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để bảo vệ người dân và đất nước của chúng tôi” và “Không ai có thể đe dọa chúng tôi” được ông Putin sử dụng như một dấu hiệu cho thấy, Nga không loại trừ lựa chọn sử dụng vũ khí hạt nhân. Học thuyết chiến lược hạt nhân của Nga cũng gợi ý rằng, trong một số trường hợp nhất định, vũ khí hạt nhân có thể được sử dụng nhằm chống lại một quốc gia hoặc liên minh quốc tế đang cố gắng đe dọa sự tồn tại của nhà nước Nga thông qua các lực lượng quân sự thông thường.
Trong suốt quá trình xung đột, phương Tây đã cung cấp viện trợ quân sự và trang bị vũ khí hạng nặng cho Ukraine để giúp nước này đối phó với Nga. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng Hoa Kỳ và các đồng minh đã rất thận trọng trong việc triển khai các biện pháp nhằm tránh kích hoạt phản ứng hạt nhân từ phía Nga. Viện trợ quân sự dành cho Ukraine được thực hiện theo khuôn khổ chiến lược rõ ràng, với mục tiêu duy nhất là hỗ trợ quyền tự vệ và chủ quyền của Ukraine mà không mở rộng hành động sang lãnh thổ Nga. Bất chấp điều này, Nga vẫn coi các hoạt động viện trợ của phương Tây là mối đe dọa trực tiếp, đồng thời đưa ra các tuyên bố rằng những hành động này có thể được coi là hành vi xâm lược từ NATO và các nước đồng minh.
Sự leo thang quân sự và chiến lược hạt nhân trong xung đột Nga-Ukraine
Vào ngày 17/11/2024, Nga thực hiện một cuộc tấn công quy mô lớn bằng hơn 200 tên lửa, đánh dấu một trong những đợt tấn công lớn nhất mà Ukraine từng chứng kiến trong hai năm qua. Trong bối cảnh này, Tổng thống Hoa Kỳ Joe Biden đã quyết định nới lỏng chính sách trước đây, cho phép Ukraine sử dụng Hệ thống tên lửa chiến thuật lục quân (ATACMS) cùng với tên lửa được cung cấp bởi Anh và Pháp để đáp trả Nga. Chỉ một tuần sau, vào ngày 19/11/2024, Ukraine đã tiến hành cuộc tấn công bằng sáu tên lửa ATACMS, nhắm vào khu vực biên giới phía Nam Bryansk của Nga. Động thái này đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong chính sách chiến lược, khi trước đó các cuộc tấn công tương tự vào lãnh thổ Nga không được phép.
Phản ứng trước sự thay đổi chính sách của Hoa Kỳ, Nga đã điều chỉnh học thuyết hạt nhân của mình, khẳng định rằng nếu một quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân hỗ trợ một quốc gia phi hạt nhân thực hiện các cuộc tấn công, Nga sẽ coi hành động đó là một cuộc tấn công trực tiếp từ tất cả các quốc gia hỗ trợ. Đồng thời, để đáp trả việc Ukraine sử dụng vũ khí do Mỹ và Anh cung cấp, Nga đã triển khai một loại tên lửa đạn đạo mới có tên là Oreshnik. Theo các báo cáo, tên lửa Oreshnik có tốc độ gấp 10 lần tốc độ âm thanh và được thiết kế để đối phó hiệu quả với bất kỳ hệ thống phòng thủ nào của Hoa Kỳ hoặc các nước đồng minh của Ukraine.
Tổng thống Vladimir Putin cũng cảnh báo, những tên lửa hiện đại của Nga có khả năng vượt qua mọi hệ thống phòng không hiện có, đồng thời tuyên bố sẽ thông báo trước cho Ukraine để sơ tán dân thường trước khi tiến hành bất kỳ cuộc tấn công nào bằng Oreshnik. Chiến lược của Nga trong xung đột hiện nay tập trung vào việc phá hủy các cơ sở hạ tầng năng lượng, quân sự và kinh tế của Ukraine, đồng thời hạn chế tối đa thiệt hại đối với dân thường. Điều này phản ánh một chiến lược quân sự nhắm vào mục tiêu cốt lõi mà không gây ra sự tàn sát diện rộng.
Những thách thức và nguy cơ từ xung đột Nga-Ukraine: Góc nhìn về hòa bình và an ninh toàn cầu
Những diễn biến gần đây trong xung đột Nga-Ukraine đã đặt ra những câu hỏi nghiêm trọng đối với các chuyên gia và nhà hoạch định chính sách toàn cầu. Sự leo thang liên quan đến hạt nhân không chỉ gây ra mối đe dọa đối với an ninh khu vực mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hòa bình và ổn định toàn cầu. Trong bối cảnh này, sự hỗ trợ và nỗ lực ngoại giao quốc tế là điều cấp thiết để kiềm chế nguy cơ leo thang hạt nhân, đồng thời tạo điều kiện để khôi phục hòa bình tại Ukraine.
Việc tìm kiếm một giải pháp quân sự cho xung đột được coi là không khả thi, vì điều này chỉ làm trầm trọng thêm tình hình và gia tăng nguy cơ đối đầu hạt nhân. Thay vào đó, các biện pháp ngoại giao, cùng với sự thỏa hiệp từ cả hai phía, có thể mở đường cho các cuộc đàm phán và một giải pháp lâu dài. Tuy nhiên, những trở ngại trong việc đạt được sự đồng thuận chung đã cản trở tiến trình hòa bình, kéo dài cuộc xung đột và làm phức tạp thêm tình hình.
Hiện tại, Nga đang kiểm soát khoảng 20% lãnh thổ Ukraine, bao gồm các khu vực chiến lược như Crimea, Donetsk, Luhansk, Kherson và Zaporizhzhia. Ukraine, trong khi đó, tiếp tục tuyên bố chủ quyền đối với các vùng lãnh thổ này, coi chúng là tạm thời bị chiếm đóng. Điều này làm gia tăng căng thẳng khi các điều kiện trái ngược nhau được đưa ra cho một lệnh ngừng bắn và giải pháp hòa bình.
Tổng thống Nga Vladimir Putin đã đề xuất các điều kiện bao gồm việc Ukraine từ bỏ ý định gia nhập NATO và không yêu cầu trả lại các vùng lãnh thổ mà Nga đã chiếm đóng. Đổi lại, Nga cam kết đảm bảo an ninh lãnh thổ và hỗ trợ tái thiết cơ sở hạ tầng của Ukraine. Trong khi đó, Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky đã đồng ý với điều kiện đầu tiên, khẳng định Ukraine sẽ không tìm cách gia nhập NATO để đổi lấy sự đảm bảo an ninh và chủ quyền. Tuy nhiên, Ukraine kiên quyết rằng bất kỳ lệnh ngừng bắn nào cũng phải đi kèm với việc giành lại các vùng lãnh thổ đã mất, dẫn đến một bế tắc và làm phức tạp nỗ lực đàm phán hòa bình.
Hậu quả tiềm tàng của sự bế tắc này là mối đe dọa chiến tranh hạt nhân ngày càng hiện hữu, với khả năng gây ra những tác động thảm khốc không chỉ cho hai quốc gia mà còn cho toàn thế giới. Việc sử dụng vũ khí hạt nhân sẽ gây ra những thiệt hại không thể đo đếm được, dẫn đến thảm họa nhân đạo, sự tàn phá môi trường, và đảo lộn hoàn toàn trật tự xã hội. Hậu quả kinh tế của một cuộc chiến tranh hạt nhân cũng sẽ rất nghiêm trọng, với sự sụp đổ của hệ thống kinh tế toàn cầu, dẫn đến nạn đói và dịch bệnh kéo dài trong nhiều năm.
Trong bối cảnh này, việc tìm kiếm một giải pháp hòa bình toàn diện không chỉ là một mục tiêu mong muốn mà còn là một nhiệm vụ cấp bách. Sự hợp tác quốc tế và đối thoại cởi mở giữa các bên là cách duy nhất để giảm thiểu nguy cơ xung đột, ngăn chặn thảm họa hạt nhân, và bảo vệ hòa bình bền vững cho các thế hệ tương lai.
Tác giả: Shumaila Saeed
Sinh viên chuyên ngành Quan hệ quốc tế tại Đại học Hồi giáo Quốc tế, Islamabad